Các từ liên quan tới 誰かがあなたを愛してる
手刀を切る てがたなをきる
cử động tay theo nghi lễ khi nhận giải thưởng tiền tệ
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư
案を立てる あんをたてる
Lập kế hoạch, lên kế hoạch, bản thảo
身の証を立てる みのあかしをたてる
chứng minh một có sự vô tội
誰か だれか
ai đó; một ai đó