Các từ liên quan tới 誰かが君を呼ぶ声が
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao
声がかり こえがかり
recommendation of an influential person
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.