Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ
まれに見る まれにみる
Hiếm, bất thường, số ít
誰にも だれにも
bất kì ai
誰か だれか
ai đó; một ai đó
見るから みるから
Cái nhìn; cái liếc (thoáng nhìn qua)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.