Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高鳴る たかなる
đập mạnh; đập nhanh; đập thình thịch (tim); gầm rú
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鳴りはためく なりはためく
đổ chuông , gầm
左に曲がる ひだりにまがる
rẽ trái