Các từ liên quan tới 誰がために鐘は鳴る (高橋優の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高鳴る たかなる
đập mạnh; đập nhanh; đập thình thịch (tim); gầm rú
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鳴りはためく なりはためく
đổ chuông , gầm
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá