高鳴る
たかなる「CAO MINH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đập mạnh; đập nhanh; đập thình thịch (tim); gầm rú

Bảng chia động từ của 高鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高鳴る/たかなるる |
Quá khứ (た) | 高鳴った |
Phủ định (未然) | 高鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | 高鳴ります |
te (て) | 高鳴って |
Khả năng (可能) | 高鳴れる |
Thụ động (受身) | 高鳴られる |
Sai khiến (使役) | 高鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高鳴られる |
Điều kiện (条件) | 高鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 高鳴れ |
Ý chí (意向) | 高鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 高鳴るな |
高鳴る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高鳴る
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高鳴り たかなり
trong trẻo; vang vọng, rõ ràng; dứt khoát, sự gọi/ bấm chuông
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鳴る なる
gáy
怒鳴る どなる
gào lên; hét lên
我鳴る がなる
hét lên, kêu lên, gào lên, thét lên
鳴り渡る なりわたる
vang xa khắp nơi (nghĩa bóng) danh tiếng được lan truyền rộng khắp