Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
誰も だれも
ai cũng; dù là ai cũng
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
誰も彼も だれもかれも
ai ai cũng
ママ
mẹ.
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
誰でも だれでも だれだって
bất cứ ai, bất cứ người nào
誰しも だれしも
mọi người