調伏
ちょうぶく じょうぶく「ĐIỀU PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời nguyền rủa; câu nguyền.

Bảng chia động từ của 調伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調伏する/ちょうぶくする |
Quá khứ (た) | 調伏した |
Phủ định (未然) | 調伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 調伏します |
te (て) | 調伏して |
Khả năng (可能) | 調伏できる |
Thụ động (受身) | 調伏される |
Sai khiến (使役) | 調伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調伏すられる |
Điều kiện (条件) | 調伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調伏しろ |
Ý chí (意向) | 調伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調伏するな |
調伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調伏
悪魔調伏 あくまちょうぶく
exorcism, praying down evil spirits
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch