調剤用はかり
ちょうざいようはかり
☆ Danh từ
Cân tiểu ly
調剤用はかり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調剤用はかり
調剤用品 ちょうざいようひん
dụng cụ pha chế thuốc
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
調剤 ちょうざい
bào chế
調剤用天秤 ちょうざいようてんびん
cân tiểu ly
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
床用ワックスはくり剤 ゆかようワックスはくりざい
chất sáp bóc tẩy sàn
調合剤 ちょうごうざい
thuốc phối trộn.