調子を取る
ちょうしをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đánh nhịp bằng hành động cơ thể như vỗ tay, gõ chân, gật đầu,...

Bảng chia động từ của 調子を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調子を取る/ちょうしをとるる |
Quá khứ (た) | 調子を取った |
Phủ định (未然) | 調子を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 調子を取ります |
te (て) | 調子を取って |
Khả năng (可能) | 調子を取れる |
Thụ động (受身) | 調子を取られる |
Sai khiến (使役) | 調子を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調子を取られる |
Điều kiện (条件) | 調子を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 調子を取れ |
Ý chí (意向) | 調子を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 調子を取るな |
調子を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調子を取る
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
調子をとる ちょうしをとる
Điều chỉnh cao độ, cường độ và nhịp điệu của âm thanh
帽子を取る ぼうしをとる
cởi bỏ một ra có cái mũ
調子を上げる ちょうしをあげる
lên giọng.
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu
取調 とりしらべ
Điều tra tình hình và tình trạng của mọi thứ một cách chi tiết
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子を合わせる ちょうしをあわせる
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp