調子をとる
ちょうしをとる
Điều chỉnh cao độ, cường độ và nhịp điệu của âm thanh
Cố gắng giữ mọi thứ cân bằng, thăng bằng

調子をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調子をとる
調子を取る ちょうしをとる
đánh nhịp bằng hành động cơ thể như vỗ tay, gõ chân, gật đầu,...
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu
帽子をとる ぼうしをとる
ngả mũ
調子を上げる ちょうしをあげる
lên giọng.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子を合わせる ちょうしをあわせる
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
調子 ちょうし
âm điệu
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền