Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調布ケ丘
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)