Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調布村
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
村 むら
làng
株式分布状況調査 かぶしきぶんぷじょーきょーちょーさ
khảo sát việc phân bổ cổ phiếu của các công ty niêm yết