調査期間
ちょうさきかん「ĐIỀU TRA KÌ GIAN」
☆ Danh từ
Giai đoạn điều tra
Giai đoạn tìm hiểu

調査期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調査期間
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
保存期間検査 ほぞんきかんけんさ
kiểm tra thời gian lưu giữ
民間調査機関 みんかんちょうさきかん
cơ quan điều tra tư nhân
期間 きかん
kì; thời kì
調査課 ちょうさか
phòng điều tra