調薬
ちょうやく「ĐIỀU DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liều thuốc.

Bảng chia động từ của 調薬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調薬する/ちょうやくする |
Quá khứ (た) | 調薬した |
Phủ định (未然) | 調薬しない |
Lịch sự (丁寧) | 調薬します |
te (て) | 調薬して |
Khả năng (可能) | 調薬できる |
Thụ động (受身) | 調薬される |
Sai khiến (使役) | 調薬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調薬すられる |
Điều kiện (条件) | 調薬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調薬しろ |
Ý chí (意向) | 調薬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調薬するな |
調薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
調剤薬局 ちょうざいやっきょく
pha chế, dược phẩm pha chế thuốc
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
薬 くすり やく
dược
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)