調速機
ちょうそくき「ĐIỀU TỐC KI」
☆ Danh từ
Bộ điều tốc

調速機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調速機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
変速機 へんそくき
bộ phận thay đổi tốc độ.