請求なし約款
せいきゅうなしやっかん
Điều khoản miễn truy đòi.

請求なし約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請求なし約款
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
解約請求 かいやくせーきゅー
yêu cầu hủy
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu