Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論仏骨表
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
仏教概論 ぶっきょうがいろん
pháp môn.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
談話表示理論 だんわひょうじりろん
lý thuyết biểu diễn diễn ngôn
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
真理表(論理演算) しんりひょう(ろんりえんざん)
truth table