Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論山駅
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
民論 みんろん
dư luận, công luận