Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論点のすり替え
論点 ろんてん
luận điểm.
すり替える すりかえる
đánh trống lảng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
取り替え とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
盛り替え もりかえ
thay đổi đẹp nhất, phương án thay đổi cái gì đó đẹp nhất
振り替え ふりかえ
sự đổi (tiền); sự thay đổi
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
張り替え はりかえ
thay đổi, làm mới