論理爆弾
ろんりばくだん「LUẬN LÍ BẠO ĐÀN」
☆ Danh từ
Bom logic (một đoạn mã được cố ý chèn vào một hệ thống phần mềm sẽ thiết lập một chức năng độc hại khi đáp ứng các điều kiện cụ thể)

論理爆弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理爆弾
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
爆弾マーク ばくだんマーク
đánh dấu bom
ナバール爆弾 なばーるばくだん
bom napan (loại bom cháy, có nhồi chất cháy napan)
メガトン爆弾 メガトンばくだん
bom triệu tấn