論考
ろんこう「LUẬN KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Luận khảo; học hỏi nghiên cứu một đề tài nào đó từ nhiều góc độ quan sát

Từ đồng nghĩa của 論考
noun
Bảng chia động từ của 論考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論考する/ろんこうする |
Quá khứ (た) | 論考した |
Phủ định (未然) | 論考しない |
Lịch sự (丁寧) | 論考します |
te (て) | 論考して |
Khả năng (可能) | 論考できる |
Thụ động (受身) | 論考される |
Sai khiến (使役) | 論考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論考すられる |
Điều kiện (条件) | 論考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論考しろ |
Ý chí (意向) | 論考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論考するな |