論説
ろんせつ「LUẬN THUYẾT」
☆ Danh từ
Luận thuyết.

Từ đồng nghĩa của 論説
noun
論説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論説
論説欄 ろんせつらん
chuyên mục biên tập
論説委員 ろんせついいん
ngườii viết xã luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
高論卓説 こうろんたくせつ
ý kiến tuyệt vời
名論卓説 めいろんたくせつ
những quan điểm và những lý thuyết tuyệt vời
説 せつ
thuyết
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac