Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鶴 つる たず ツル
con sếu
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
鶴科 つるか
Họ chim hạc.