Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸手 もろて
ra vẻ hài lòng, đồng tình
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
諸手当 しょてあて
các khoản phụ cấp khác
船積諸掛 ふなつみしょがかり
phí bốc (đường biển).
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao