Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸式 しょしき
đủ loại hàng hóa; giá hàng hóa, vật giá
図式 ずしき
lên sơ đồ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
図式的 ずしきてき
giản dị, đơn giản