Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
謀 はかりごと
mưu trí.