Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講談社エッセイ賞
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
エッセイ エッセー エッセィ
bài luận; bài tản văn; tùy bút
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.