Các từ liên quan tới 講談社フライデー事件
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
フライデー フライデー
Thứ sáu
事件 じけん
đương sự
講和条件 こうわじょうけん
điều kiện hòa giải