Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謝謝 シエシエ
cảm ơn
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu
薄謝 はくしゃ
đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)
謝す しゃす
cảm tạ