Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青萍 あおうきくさ
Bèo tấm.
謝謝 シエシエ
cảm ơn
秋 あき
mùa thu
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
謝絶 しゃぜつ
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
代謝 たいしゃ
sự đổi mới
謝金 しゃきん
tiền thưởng; tiền cảm tạ
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi