Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
謬
sai lầm, lỗi
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
謬妄 びゅうもう
ngụy biện, phỏng đoán
誤謬 ごびゅう
Sai lầm
謬説 びゅうせつ びょうせつ
học thuyết nguỵ biện; lý lẽ gian dối