謹んで申し上げる
つつしんでもうしあげる
Cẩn cáo.

謹んで申し上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謹んで申し上げる
謹んで申し上げます つつしんでもうしあげます
Xin chia buồn cùng gia đình
申し上げる もうしあげる
nói; kể; diễn đạt; phát biểu
お願い申し上げる おねがいもうしあげる
làm ơn
お喜び申し上げる およろこびもうしあげる
vui mừng khi nghe một điều gì đó, kính chúc
上申 じょうしん
sự đề xuất; sự báo cáo với cấp trên..
謹んで つつしんで
hân hạnh; khiêm tốn; kính cẩn
上申する じょうしん
đề xuất; báo cáo
お見舞い申し上げる おみまいもうしあげる
thật là không may nhỉ