お喜び申し上げる
およろこびもうしあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vui mừng khi nghe một điều gì đó, kính chúc

Bảng chia động từ của お喜び申し上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お喜び申し上げる/およろこびもうしあげるる |
Quá khứ (た) | お喜び申し上げた |
Phủ định (未然) | お喜び申し上げない |
Lịch sự (丁寧) | お喜び申し上げます |
te (て) | お喜び申し上げて |
Khả năng (可能) | お喜び申し上げられる |
Thụ động (受身) | お喜び申し上げられる |
Sai khiến (使役) | お喜び申し上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お喜び申し上げられる |
Điều kiện (条件) | お喜び申し上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | お喜び申し上げいろ |
Ý chí (意向) | お喜び申し上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | お喜び申し上げるな |