Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警備業務検定
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
予備検定 よびけんてい
kiểm nghiệm sơ bộ.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
警備 けいび
cảnh bị.
定期業務 ていきぎょうむ
thao tác cố định
警務 けいむ
cảnh vụ.
卒業検定 そつぎょうけんてい
kỳ thi tốt nghiệp (trường đào tạo lái xe)
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh