Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警官の血
警官 けいかん
cánh sát
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
婦人警官 ふじんけいかん
nữ cảnh sát.
騎馬警官 きばけいかん
cảnh sát kỵ binh