Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警視庁鑑識班
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
鑑識 かんしき
sự phán quyết; sự nhận thức rõ; sự phân biệt; có năng lực giám định phân tích (về cái gì)
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
鑑識家 かんしきか
người sành điệu; xét đoán
鑑識眼 かんしきがん かん しきがん
khả năng nhìn thấu và phân biệt được tốt xấu, thiện ác
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)
警視長 けいしちょう
cảnh sát trưởng