鑑識家
かんしきか「GIÁM THỨC GIA」
☆ Danh từ
Người sành điệu; xét đoán

鑑識家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑識家
鑑識 かんしき
sự phán quyết; sự nhận thức rõ; sự phân biệt; có năng lực giám định phân tích (về cái gì)
鑑識眼 かんしきがん かん しきがん
khả năng nhìn thấu và phân biệt được tốt xấu, thiện ác
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
常識家 じょうしきか
người có thể cảm giác được
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
家族意識 かぞくいしき
ý thức gia đình