Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 議員宿舎
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
作業員宿舎 さぎょういんしゅくしゃ
khu công nhân
宿舎 しゅくしゃ
Nhà trọ, túc xá
議員 ぎいん
đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
総議員 そうぎいん
all members of the Diet, members of both houses
協議員 きょうぎいん
đại biểu