題する
だいする だい「ĐỀ」
☆ Suru verb - special class
Đặt nhan đề; lấy tiêu đề; làm thơ với nhan đề
花
に
題
する
Làm thơ lấy hoa làm nhan đề

題する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 題する
題 だい
vấn đề; chủ đề
問題を解決する もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.
題を付ける だいをつける
thêm tiêu đề, tạo tiêu đề
本題に入る ほんだいにはいる
Vào việc chính, vào vấn đề chính
話題になる わだいになる
trở thành chủ đề, tin tức được bàn tán, nói nhiều đến
改題 かいだい
thay đổi một tiêu đề
演題 えんだい
chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)
議題 ぎだい
đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;