譲渡性書類
じょうとせいしょるい
Chứng từ giao dịch.

譲渡性書類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲渡性書類
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
裏書譲渡 うらがきじょうと
chuyển nhượng chứng khoán bằng cách ký hậu
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡性預金証書 じょーとせーよきんしょーしょ
chứng chỉ tiền gửi
譲渡 じょうと
chuyển giao; chuyển nhượng.