護る
まもる「HỘ」
Bảo vệ, hộ vệ
私が生まれて訳は愛しいあなたを護るため
Tôi sinh ra trên đời này lad để bảo vệ em.

護り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護り
身を護る みをまもる
để bảo vệ chính mình
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
都護 とご
vị quan chỉ huy quân đội , bảo vệ cai quản biên cương thời nhà Đường ở Trung Quốc
防護 ぼうご
sự bảo vệ
警護 けいご
người bảo vệ; đoàn hộ vệ
教護 きょうご
sự bảo hộ và giáo dục các thanh thiến niên, học sinh hư