護摩壇
ごまだん「HỘ MA ĐÀN」
☆ Danh từ
Một bộ ban thờ

護摩壇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護摩壇
護摩 ごま
cây thông tuyết
護摩木 ごまぎ
đốt những thanh tre có ghi kinh (một nghi lễ phật giáo)
護摩の灰 ごまのはい
kẻ trộm đứng như người đi du lịch thành viên (bạn)
壇 だん
bục
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ