Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護摩壇山
護摩壇 ごまだん
một bộ ban thờ
護摩 ごま
cây thông tuyết
護摩木 ごまぎ
đốt những thanh tre có ghi kinh (một nghi lễ phật giáo)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
護摩の灰 ごまのはい
kẻ trộm đứng như người đi du lịch thành viên (bạn)
壇 だん
bục
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.