Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護浄院
教護院 きょうごいん
trại cải tạo
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
看護婦学院 かんごふがくいん
trường đào tạo y tá
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple