Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 讀賣報知
報知 ほうち
thông tin; thông báo.
報知機 ほうちき
báo động
報知器 ほうちき
dụng cụ báo hiệu âm thanh
月讀 つくよみ
Tsukuyomi (thần mặt trăng trong Thần đạo và thần thoại)
報知する ほうちする
báo.
報知抄録 ほうちしょうろく
tóm tắt thông tin
知識情報 ちしきじょうほう
thông tin tri thức
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng