Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷内亮太
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
亮然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
亮直 りょうちょく あきらただし
sự hợp pháp
亮月 りょうげつ あきらつき
ánh trăng sáng ngời
太鼓内訳 たいこうちわけ
phong cách đánh trống được sử dụng để thông báo
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương