Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷内聖樹
聖樹 せいじゅ
cây thánh, cây thiêng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
樹 じゅ
cây cổ thụ
谷 たに
khe
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)