Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷内里早
里内裏 さとだいり
cung điện tạm thời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
里 さと り
lý
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
谷 たに
khe
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)