Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
谷 たに
khe
翼口蓋神経節ブロック つばさこーがいしんけーせつブロック
hạch đối giao cảm sphenopalatine