Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口雅美
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
端雅 たんが
thanh lịch